Phiên âm : yán zhōng xìn, xìng dǔ jìng.
Hán Việt : ngôn trung tín, hành đốc kính.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
說話忠實誠信, 行為篤厚敬慎。《論語.衛靈公》:「言忠信, 行篤敬, 雖蠻貊之邦行矣。」